_____ までいくらですか
Một vé đến _____ là bao nhiêu?
_____ まで一枚お願いします
Xin cho tôi một vé đến _____.
この[電車/バス]はどこ行きですか?
Tàu/xe này đi đâu?
_____ 行きの[電車/バス]はどこですか?
Tàu/xe đi đến _____ ở đâu?
この[電車/バス]は _____ に止まりますか
Tàu/xe này có ngừng tại _____ không?
_____ 行きの[電車/バス]は何時に出発しますか
Tàu/xe đi _____ chạy lúc nào?
この[電車/バス]は何時に _____ に着きます?
Khi nào tàu/xe này xẽ đến _____?
_____はどちらですか?
Làm sao tôi đến _____ ?
駅…
…nhà ga?
バス停…
…trạm xe buýt?
空港…
…phi trường
街の中心…
…thành phố?
_____ ユースホステル…
…nhà trọ cho khách du lịch?
_____ ホテル…
…khách sạn _____?
…が多い所はどこですか?
Nơi nào có nhiều…
宿…
…khách sạn?
レストラン…
…nhà hàng?
バー…
…quán rượu?
見物…
…thắng cảnh?
地図で指して下さい。
Chỉ trên bản đồ cho tôi được không?
道
đường
左へ曲がってください。
Quẹo trái.
右へ曲がってください。
Quẹo phải.
左
trái
右
phải
まっすぐ
trước mặt
_____ へ向かって
tiến đến _____
_____ の先
qua _____
_____ の前
trước _____
_____が目印です。
Canh chừng _____.
北
bắc
南
nam
東
đông
西
tây
コメント