ベトナム語の基本フレーズ|ありがとう・こんにちは・さようなら

こんにちは。
Xin chào


もしもし
Á-lô. (AH-loh)


お元気ですか。
Khỏe không? (kweah kohng?)


元気ですありがとう。
Khoẻ, cảm ơn. (kweah, gam uhhn)


お名前は何ですか。(年上の男性に対して)
Ông tên là gì? (ohng theyn la yi)


お名前は何ですか。(年上の女性に対して)
Bà tên là gì? (ba theyn la yi)


名前は何ていうの?(男性に対して)
Anh tên là gì? (ayng theyn la yi)


名前は何ていうの?(女性に対して)
Cô tên là gì? (goh theyn la yi)


私の名前は ____ です。
Tôi tên là ______ . (Thoye theyn la _____ .)


お願いします。
Làm ơn cho tôi. (lam uhhn jaw thoye)


ありがとう。
Cảm ơn. (gam uhhn)


どういたしまして。
Không sao đâu. (kohng sao doh)


はい。
“Vâng . (vuhng)

Dạ (ya’a)
丁寧な言い方。ダではないので発音に注意。

Đúng (duhn)
相手の言っていることに対して「そうだよ」「合っているよ」という意味の「はい。」”


いいえ。
Không. (kohng)


ごめんなさい。
Xin lỗi. (seen loh’EE)


さようなら。
Xin tạm biệt.


ベトナム語をよく話せません。
Tôi không biết nói tiếng Việt giỏi lắm. (thoy kohng bee-IT noh-Y
thee-IHNG vee’it yi-oh-i lahm)


英語を話せますか。
Biết nói tiếng Anh không? (bee-IT noh-Y thee-IHNG ayng kohng)


だれか英語を話せる人はいますか。
Có ai đây biết nói tiếng Anh không? (GAW ai dey bee-IT noh-Y thee-IHNG ayng
kohng)


たすけて!
Cứu (tôi) với! (gih-OO (thoy) vuh-y!)


あぶない!
Cẩn thận! (guhn tuh’n!)


わかりません。
Tôi không hiểu. (thoy kohng hee-oh)


トイレはどこ?
Cầu tiêu ở đâu? (goh thee-oh uh duh-oh)

コメント

タイトルとURLをコピーしました